Có 2 kết quả:
坠落 zhuì luò ㄓㄨㄟˋ ㄌㄨㄛˋ • 墜落 zhuì luò ㄓㄨㄟˋ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall
(2) to drop
(2) to drop
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rơi, rụng, sa xuống
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall
(2) to drop
(2) to drop
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0